• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5478:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là)

Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5483:1991

Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược

 Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1322:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread fittings. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1319:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5484:1991

Gia vị. Xác định tro không tan trong axit

Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ