• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2313:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng

Reagents. Determination of copper admixtures content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2306:1978

Chất chỉ thị. Công gô đỏ

Indicators - Conggo red

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6259-1A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8690:2011

Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu số 7. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản phần ISUP

Telecommunication network. Signalling system No.7. Basic specification for ISUP

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2314:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Reagents. Determination of iron admixtures content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2312:1978

Thuốc thử. Phương pháp so màu ngọn lửa xác định hàm lượng tạp chất natri, kali, canxi và stronti

Reagents. Flame colorimetric method for the determination of potassium, sodium, calcium and strontium admixtures contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 12654:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4889:1989

Gia vị. Lấy mẫu

Spices and condiments. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ