Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 184 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 2640:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils – Determination of refractive index |
3 |
TCVN 6125:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content |
4 |
|
5 |
TCVN 9676:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym Animal and vegetable fats and oils – Enzymatic determination of total sterols content |
6 |
|
7 |
TCVN 13021:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định triglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of triglycerides – Gas chromatographic method |
8 |
TCVN 13022:2020Chất béo chứa butterfat – Xác định axit butyric – Phương pháp sắc ký khí Fats containing butterfat – Determination of butyric acid – Gas chromatographic method |
9 |
TCVN 12609:2019Dầu mỡ động thực vật và thực vật - Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of phenolic antioxidants content by high performance liquid chromatographic method |
10 |
|
11 |
|
12 |
TCVN 6117:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng quy ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong không khí) Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) |
13 |
TCVN 6120:2018Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi |
14 |
TCVN 6121:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số peroxit – Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual) endpoint determination |
15 |
|
16 |
TCVN 8951:2018Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Extraction method with hexane (or light petroleum) |
17 |
TCVN 12361:2018Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals – Determination of oil content – Rapid extraction method |
18 |
TCVN 6763:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
19 |
TCVN 6761:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh) Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
20 |
TCVN 9670:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value |