-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11519:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11513-2:2016Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6117:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí) Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2625:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu Animal and vegetable fats and oils. Sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1721:1975Động cơ đốt trong - Vòng găng - Phương pháp thử Internal combustion engines - Piston rings - Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12080:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |