-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2640:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 254-2:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6125:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||