-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10741:2015Nho khô Raisins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2616:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng nước - Phương pháp thể tích Liquefied anhydrous ammonia for industrial use - Determination of water content - Volumetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2640:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils – Determination of refractive index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |