Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

16441

TCVN 1084:1986

Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters

16442

TCVN 1269:1986

Chiếu. Kích thước cơ bản

Mat. Dimensions

16443

TCVN 1271:1986

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coal. Systems of quality characteristics

16444

TCVN 1272:1986

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính

Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content

16445

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

16446

TCVN 1283:1986

Gỗ tròn. Bảng tính thể tích

Round timber. Cubing table

16447

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

16448

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

16449

TCVN 143:1986

Mũi khoan xoắn ốc. Dãy phân cấp đường kính và dung sai theo đường kính

Twist drills. Series of diameters and tolerances on diameters

16450

TCVN 1440:1986

Đồ hộp qủa. Mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

16451
16452

TCVN 1442:1986

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck eggs

16453

TCVN 1450:1986

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

16454

TCVN 1451:1986

Gạch đặc đất sét nung

Hard burnt clay bricks

16455

TCVN 1453:1986

Ngói xi măng-cát

Cement sandy tiles

16456

TCVN 1458:1986

Chè đọt khô. Phương pháp thử

Raw tea - Test methods

16457
16458

TCVN 1464:1986

Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt

Sawn wood - Methods for preserving from surface rot

16459

TCVN 1521:1986

Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications

16460

TCVN 1525:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content

Tổng số trang: 954