Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R2R5R1R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4995:1989
Năm ban hành 1989
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ngũ cốc - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần I
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cereals - Terms and definitions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5527/1-1979
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phần đầu danh mục các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến ngũ cốc.
|