-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8686-9:2011Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4431:1987Lan can an toàn. Điều kiện kỹ thuật Protection fences. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4996:1989Ngũ cốc. Phương pháp xác định dung trọng Cereals. Determination of bulk density, called |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |