-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5036:1989Ô tô, rơmooc và bán rơmooc. Móc nối điện khí nén và thủy lực. Vị trí lắp đặt Lorry and tractor. Pressure and hydraulic brakes. Coupling positions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 50004:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems − Guidance for the implementation, maintenance and improvement of an energy management system |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5001:1989Hành tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh Onions. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5004:1989Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản Carrots. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 398,000 đ |