-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7756-9:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7761-5:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5003:1989Khoai tây thương phẩm. Hướng dẫn bảo quản Ware potatoes. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |