-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4977:1989Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4988:1989Cân không tự động. Yêu cầu đo lường Non-automatic scales. Metrological requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4995:1989Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần I Cereals. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||