-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4995:1989Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần I Cereals. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||