-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8608:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8212:2009Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10218:2013Động cơ điezen - Các cụm ống phun nhiên liệu cao áp - Kích thước và yêu cầu chung Diesel engines -- High-pressure fuel injection pipe assemblies -- General requirements and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5005:1989Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản Cabbages. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||