-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7433-1:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13372:2021Bếp từ – Hiệu suất năng lượng Induction hobs – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4072:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Confectionery. Determination of fat content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |