-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5010:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4469:1987Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10156-5:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||