• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1871:2007

Dứa quả tươi

Pineapples

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4843:1989

Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5002:1989

Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở

Fresh pineapples. Guide to storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ