Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 188 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11370:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) |
42 |
TCVN 11369:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) |
43 |
TCVN 11368:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms) Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS) |
44 |
|
45 |
TCVN 11042:2015Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20 Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish |
46 |
TCVN 11043:2015Bào ngư sống, bào ngư nguyên liệu tươi được làm lạnh hoặc đông lạnh để tiêu thụ trực tiếp hoặc để chế biến tiếp theo. 14 Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing |
47 |
TCVN 11044:2015Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát các loài vibrio gây bệnh trong thủy sản. 30 Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood |
48 |
TCVN 11045:2015Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33 Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories |
49 |
TCVN 11046:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion |
50 |
TCVN 11047:2015Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method |
51 |
TCVN 7265:2015Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản Code of practice for fish and fishery products |
52 |
TCVN 10462:2014Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements |
53 |
TCVN 10463:2014Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements |
54 |
TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements |
55 |
|
56 |
TCVN 10257:2014Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements |
57 |
|
58 |
TCVN 9963:2014Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements |
59 |
TCVN 9989:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains |
60 |
TCVN 9988:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains |