-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7556-2:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 2: Extraction and clean-up |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6170-9:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 9: Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms - Part 9: Steel template (jacket) platforms |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11023:2015Chất dẻo. Chuẩn bị mẫu thử bằng máy. 22 Plastics -- Preparation of test specimens by machining |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 377:1970Rượu Lúa mới - Yêu cầu kỹ thuật Lua Moi wine. Technical requirement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11046:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 672,000 đ |