-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11069-2:2015Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 2: Phương pháp tự động với phân tích dòng chảy phân đoạn. 17 Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 2: Automated method with segmented flow analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11030:2015Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20 Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11073:2015Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43 Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS) |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11047:2015Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 472,000 đ |