- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 10366:2014Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản Gas cylinders – International quality conformance system – Basic rules | 150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 11042:2015Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20 Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||
