-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11089:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Đĩa petri. 10 Laboratory glassware -- Petri dishes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4855:1989Cao su. Chuẩn bị mẫu thử Rubber. Preparation of test pieces |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11673:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11045:2015Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33 Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |