-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1875:1976Mì sợi. Phương pháp thử Noodles. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11207:2015Các sản phẩm protein lúa mì - Bao gồm gluten lúa mì. 9 Wheat protein products including wheat gluten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11369:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |