Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 99 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8160-4:2009

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng sắc ký trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method for the determination of nitrate and nitrite content of meat products

42

TCVN 8157:2009

Thịt xay nhuyễn chế biến sẵn

Luncheon Meat

43

TCVN 8142:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng hydroxyprolin

Meat and meat products. Determination of hydroxyproline content

44

TCVN 8141:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng phospho tổng số (Phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of total phosphorus content (Reference method)

45

TCVN 8140:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng cloramphenicol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Meat and meat products. Determination of chloramphenicol content. Method using liquid chromatography

46

TCVN 8139:2009

Sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn)

Meat products. Determination of starch content (Reference method)

47

TCVN 8138:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat

Meat and meat products. Detection of polyphosphates

48

TCVN 8137:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tự do

Meat and meat products. Determination of free fat content

49

TCVN 8135:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of moisture content (Reference method)

50

TCVN 8136:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tổng số

Meat and meat products. Determination of total fat content

51

TCVN 8134:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitơ (Phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrogen content (Reference method)

52

TCVN 7992:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method)

53

TCVN 7991:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method)

54

TCVN 7050:2009

Thịt và sản phẩm thịt chế biến không qua xử lý nhiệt - Yêu cầu kỹ thuật

Non-heat treated processed meat - Technical requirements

55

TCVN 7047:2009

Thịt lạnh đông - Yêu cầu kỹ thuật

Frozen meat - Technical requirements

56

TCVN 7046:2009

Thịt tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Fresh meat. Technical requirements

57

TCVN 4836-2:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 2: Phương pháp đo điện thế

Meat and meat products. Determination of chloride content. Part 2: Potentiometric method

58

TCVN 4836-1:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 1: Phương pháp Volhard

Meat and meat products. Determination of chloride content. Part 1: Volhard method

59

TCVN 7142:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số

Meat and meat products. Determination of total ash

60

TCVN 7141:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Meat and meat products. Determination of total phosphorus content. Spectrometric method

Tổng số trang: 5