-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5855:1994Đá quý. Thuật ngữ và phân loại Precious stones - Terminology and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8169-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 1: Phương pháp đo phổ Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 1: Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8139:2009Sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn) Meat products. Determination of starch content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |