-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6120:1996Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11427:2016Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6451-1A:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of high speed craft. Part 1A: General regulations for the supervision |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8405:2010Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng trichlorfon Meat and meat products. Determination of trichlorfon residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |