• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11436:2016

Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật

Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8767:2011

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân.

Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ