• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7763:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu

Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 12091-6:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11159:2015

Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9

Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12818:2019

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 7651:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp thử giày ủng

Personal protective equipment. Test methods for footwear

348,000 đ 348,000 đ Xóa
6

TCVN 9060:2011

An toàn máy. Yêu cầu về nhân trắc cho thiết kế các vị trí làm việc tại máy.

Safety of machinery. Anthropometric requirements for the design of workstations at machinery

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8767:2011

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân.

Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 998,000 đ