-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11228-2:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12069:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Resilient floor coverings - Determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4687:1989Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật Inmemite concentrate - Marks and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11920:2017Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước Clothes washing machines for household use - Water efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7138:2013Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả định Meat and meat products. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |