Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6388:2006

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

182

TCVN 6390:2006

Cá trích và các sản phẩm cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

183

TCVN 6387:2006

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

184

TCVN 5649:2006

Thủy sản khô. Yêu cầu vệ sinh

Dried aquatic products. Hygienic requirements

185

TCVN 5289:2006

Thuỷ sản đông lạnh - Yêu cầu vệ sinh

Frozen aquatic products - Hygienic requirements

186

TCVN 7524:2006

Cá đông lạnh nhanh

Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated

187

TCVN 7525:2006

Vây cá mập khô

Dried shark fins

188

TCVN 7413:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt đối với thịt gia súc và thịt gia cầm đóng gói sẵn (để kiểm soát mầm bệnh và/hoặc kéo dài thời gian bảo quản)

Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf-life)

189

TCVN 7414:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi khuẩn trong cá, đùi ếch và tôm

Code of good irradiation practice for the control of microflora in fish, frog legs and shrimps

190

TCVN 7416:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối

Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish

191
192

TCVN 6386:2003

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

193

TCVN 6389:2003

Thịt cua đóng hộp

Canned crarb meat

194

TCVN 7265:2003

Quy phạm thực hành đối với động vật chân đầu

Code of practice for cephalopods

195

TCVN 7266:2003

Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp

Code of practice for canned fish

196

TCVN 7267:2003

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

197

TCVN 7142:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số

Meat and meat products. Determination of total ash

198

TCVN 7141:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Meat and meat products. Determination of total phosphorus content. Spectrometric method

199

TCVN 7140:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện phẩm màu. Phương pháp sử dụng sắc ký lớp mỏng

Meat and meat products. Detection of colouring agents. Method using thin-layer chromatography

200

TCVN 7139:2002

hịt và sản phẩm thịt. Định lượng brochthrix thermosphacta. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of brochthrix thermosphacta. Colony-count technique

Tổng số trang: 16