-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11880:2017Cá tra khô phồng Dried pangasius fillets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10465:2014Giống Ba Ba - Yêu cầu kỹ thuật Stock of Trionyx - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12347:2018Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3702:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit Fish and fishery products. Determination of acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |