-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7866:2008Dầu bôi trơn. Xác định hàm lượng các nguyên tố phụ gia bằng quan phổ phát xạ nguyên tử plasma kết nối cảm ứng (IPC) Lubricating oils. Determination of additive elements by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9050:2012Thực phẩm. Xác định xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan bằng phương pháp enzym. Khối lượng Foodstuffs - Determination of total, soluble, and insoluble dietary fiber by enzymatic - gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2320:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of chloride impurities content (in colourless solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7524:2006Cá đông lạnh nhanh Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||