-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2167:1977Khớp nối bi an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety ball safety clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2169:1977Khớp nối ma sát an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13275:2020Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu Traceability – The format of data carriers |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2168:1977Khớp nối cam an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety claw clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7524:2006Cá đông lạnh nhanh Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 482,000 đ |