Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 207 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7933:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Milk and milk products. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method |
102 |
TCVN 7932:2009Sữa bột và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp Von-ampe (phương pháp chuẩn) Powder and sweetened condensed milk. Determination of lead content by Von-ampe method (Reference method) |
103 |
|
104 |
|
105 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
106 |
|
107 |
TCVN 6686-1:2009Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi (phương pháp chuẩn) Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method (Reference method) |
108 |
TCVN 6685:2009Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
109 |
TCVN 7907:2008Sữa và sản phẩm sữa. Chất kết tụ vi khuẩn. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity |
110 |
TCVN 7851:2008Sữa và đồ uống từ sữa. Xác định hoạt độ phosphataze kiềm. Phương pháp dùng hệ thống quang hoạt bằng enzym (EPAS) Milk and milk-based drinks. Determination of alkaline phosphatase activity. Enzymatic photo-activated system (EPAS) method |
111 |
TCVN 7108:2008Thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn theo công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Standard for infant formula and formulas for special medical purposes intended for infants |
112 |
TCVN 6269:2008Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng hàm lượng canxi, natri, kali và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Milk and milk products. Determination of calcium, sodium, potassium and magnesium contents. Atomic absorption spectrometric method |
113 |
TCVN 7774:2007Sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộn đen amido (phương pháp thông thường) Milk. Determination of protein content. Amido black dye-binding method (Routine method) |
114 |
TCVN 7785:2007Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography |
115 |
TCVN 7786:2007Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn mô tả chuẩn về các phép phân tích miễn dịch enzim cạnh tranh. Xác định hàm lượng aflatoxin M1 Milk and milk products. Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays. Determination of aflatoxin M1 content |
116 |
TCVN 7787:2007Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography |
117 |
TCVN 7728:2007Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method |
118 |
TCVN 7729:2007Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of moisture content (Reference method) |
119 |
TCVN 7085:2007Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method |
120 |
TCVN 6842:2007Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |