Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 51 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12738:2019Sữa và các sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn đối với các phép phân tích miễn dịch hoặc thụ thể để phát hiện dư lượng kháng sinh Milk and milk products – Guidelines for the standardized description of immunoassays or receptor assays for the detection of antimicrobial residue |
2 |
TCVN 7850:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp. |
3 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
4 |
TCVN 11681:2016Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB) |
5 |
TCVN 11680:2016Sữa – Xác định hoạt độ lactoperoxidase – Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method) |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
TCVN 10562:2015Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12 Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay |
12 |
TCVN 10563:2015Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22 Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
13 |
TCVN 10564:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21 Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat |
14 |
TCVN 10565-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors |
15 |
TCVN 10565-2:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation |
16 |
TCVN 10565-3:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring |
17 |
TCVN 9662:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng furosin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo cặp ion Milk and milk products. Determination of furosine content. Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method |
18 |
TCVN 9663:2013Sản phẩm sữa. Hướng dẫn áp dụng đo phổ hồng ngoại gần Milk products. Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
19 |
TCVN 9664:2013Sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ axit của các giống vi khuẩn trong sữa bằng phương pháp đo pH liên tục (CpH) Milk products. Determination of the acidification activity of dairy cultures by continuous pH measurement (CpH) |
20 |
TCVN 9661:2013Sữa bột. Xác định protein đậu tương và protein đậu Hà Lan sử dụng điện di mao quản có mặt natri dodecyl sulfat (SDS-CE). Phương pháp sàng lọc Milk powder. Determination of soy and pea proteins using capillary electrophoresis in the presence of sodium dodecyl sulfate (SDS-CE). Screening method |