-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6325:2013Sản phẩm dầu mỏ - Xác định trị số axit - Phương pháp chuẩn độ điện thế Standard test method for acid number of petroleum priducts by potentiometric titration |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6726:2007Giấy và cáctông. Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7996-2-21:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-21: Particular requirements for drain cleaners |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8460:2010Tinh dầu. Đánh giá cảm quan Essential oils. Sensory examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8628:2010Rung động và chấn động. Các hệ thống tạo rung động và chấn động. Từ vựng Vibration and shock. Generating systems. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6830:2001Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8446:2010Tinh dầu. Xác định độ quay cực Essential oils. Determination of optical rotation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9663:2013Sản phẩm sữa. Hướng dẫn áp dụng đo phổ hồng ngoại gần Milk products. Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |