Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 172 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11511:2024

Rau đông lạnh nhanh

Quick frozen vegetables

2

TCVN 4846:2024

Ngô – Xác định độ ẩm của ngô xay và ngô hạt

Maize – Determination of moisture content (on milled grains and on whole grains)

3

TCVN 7595:2024

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định ochratoxin A – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch và sử dụng detector huỳnh quang

Cereals and cereal products – Determination of ochratoxin A – High performance liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

4

TCVN 14235:2024

Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5

Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method

5

TCVN 14236:2024

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm nhiễm asen trong gạo

Code of practice for the prevention and reduction of arsenic contamination in rice

6

TCVN 14237-1:2024

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định độ ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals and cereal products – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

7

TCVN 14238:2024

Gạo – Đánh giá thời gian hồ hóa của hạt gạo trong khi nấu

Rice – Evaluation of gelatinization time of kernels during cooking

8

TCVN 13282:2021

Sản phẩm ngũ cốc xác định hàm lượng tinh bột tổng số bằng phương pháp quang phổ sau khi thủy phân bằng amyloglucosidase và α-amylase

Cereal products - Determination of total starch content by spectrophotometric method after hydrolysis by amyloglucosidase and α-amylase

9
10
11
12
13

TCVN 12610:2019

Ngũ cốc có bổ sung đường - Xác định hàm lượng glucose, fructose, sucrose và maltose bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Presweetened cereals - Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method

14

TCVN 12629:2019

Ngũ cốc - Xác định hàm lượng beta-D-glucan - Phương pháp enzym

Cereals - Determination of β-D-glucan by enzymatic method

15

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

16

TCVN 8368:2018

Gạo nếp trắng

Milled glutinous rice

17
18
19

TCVN 11932:2017

Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt

Rice - Determination of biometric characteristics of kernels

20

TCVN 5716-1:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method

Tổng số trang: 9