Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13282:2021

Sản phẩm ngũ cốc xác định hàm lượng tinh bột tổng số bằng phương pháp quang phổ sau khi thủy phân bằng amyloglucosidase và α-amylase

Cereal products - Determination of total starch content by spectrophotometric method after hydrolysis by amyloglucosidase and α-amylase

2
3
4
5
6

TCVN 12610:2019

Ngũ cốc có bổ sung đường - Xác định hàm lượng glucose, fructose, sucrose và maltose bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Presweetened cereals - Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method

7

TCVN 12629:2019

Ngũ cốc - Xác định hàm lượng beta-D-glucan - Phương pháp enzym

Cereals - Determination of β-D-glucan by enzymatic method

8

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

9

TCVN 8368:2018

Gạo nếp trắng

Milled glutinous rice

10
11
12

TCVN 11932:2017

Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt

Rice - Determination of biometric characteristics of kernels

13

TCVN 5716-1:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method

14

TCVN 5716-2:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng

Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods

15

TCVN 6555:2017

Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL

Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method

16
17

TCVN 11889:2017

Gạo thơm trắng

Aromatic milled rice

18

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

19

TCVN 11441:2016

Tấm lõi và bột lúa mì cứng

Durum wheat semolina and durum wheat flour

20

TCVN 11440:2016

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Lúa mì cứng (T – Durum desf.) – Hướng dẫn chung đối với phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi

Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour

Tổng số trang: 9