• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1504:1985

Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài

Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10791:2015

Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11

Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1664:2007

Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học

Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7139:2002

hịt và sản phẩm thịt. Định lượng brochthrix thermosphacta. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of brochthrix thermosphacta. Colony-count technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12941:2020

Bánh dẻo

Sticky rice mooncake

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ