-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14233:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với quả khô Code of hygienic practice for dried fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11511:2024Rau đông lạnh nhanh Quick frozen vegetables |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 376,000 đ |