Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 96 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7089:2002

Ghi nhãn phụ gia thực phẩm

General standard for the labelling of food additives when sold as such

62

TCVN 7087:2002

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

63

TCVN 6829:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery

64

TCVN 6711:2000

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa đối với thuốc thú y

List of maximum residue limits for veterinary drugs

65

TCVN 6712:2000

Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm

Guidelines for the establishment of a regulatory programme for control of veterinary drug residues in foods

66

TCVN 5603:1998

Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

Code of practice on general principles of food hygiene

67

TCVN 5734:1993

Chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Wrenches - Technical specifications

68

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

69

TCVN 5517:1991

Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước

Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content

70

TCVN 5520:1991

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm

Code of ethics for international trade on foods

71

TCVN 5542:1991

Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa

Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

72

TCVN 5561:1991

Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin

Food products. Qualitative identification of saccharine

73

TCVN 5603:1991

Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

Code of practice for general principles of food hygiene

74

TCVN 5624:1991

Danh mục giới hạn tối đa dư lượng thuốc trừ dịch hại

List of maximum limits for pesticide residues

75

TCVN 5103:1990

Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung

Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method

76

TCVN 5104:1990

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan

Food and spice products - Method for determination of taste ability

77

TCVN 4832:1989

Danh mục và hàm lượng tối đa các chất nhiễm độc trong thực phẩm

List of contaminants and their maximum levels in foods

78

TCVN 4998:1989

Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến

Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method

79

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

80

TCVN 1977:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of copper content by photometric method

Tổng số trang: 5