Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 101 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 5603:2008Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm Code of practice - General principles of food hygiene |
62 |
TCVN ISO 22005:2008Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation |
63 |
|
64 |
TCVN 7399:2004Tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm protein thực vật General standard for vegetable protein products (VPP) |
65 |
|
66 |
TCVN 7089:2002Ghi nhãn phụ gia thực phẩm General standard for the labelling of food additives when sold as such |
67 |
|
68 |
TCVN 6829:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery |
69 |
TCVN 6711:2000Danh mục giới hạn dư lượng tối đa đối với thuốc thú y List of maximum residue limits for veterinary drugs |
70 |
TCVN 6712:2000Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm Guidelines for the establishment of a regulatory programme for control of veterinary drug residues in foods |
71 |
TCVN 5603:1998Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice on general principles of food hygiene |
72 |
|
73 |
TCVN 5449:1991Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis |
74 |
TCVN 5517:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content |
75 |
TCVN 5520:1991Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm Code of ethics for international trade on foods |
76 |
TCVN 5542:1991Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
77 |
TCVN 5561:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin Food products. Qualitative identification of saccharine |
78 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |
79 |
TCVN 5624:1991Danh mục giới hạn tối đa dư lượng thuốc trừ dịch hại List of maximum limits for pesticide residues |
80 |
TCVN 5103:1990Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method |