• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3121-6:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2550:1978

Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản

Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11288:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử.

Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10691:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10

Fruit and vegetable juices. Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2511:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin

Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7088:2002

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ