-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11488:2016Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí Test dusts for evaluating air cleaning equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7958:2008Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới Proctection of buildings - Prevention and protection from termites for buildings under construction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13470-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 1: Các khía cạnh chung và áp dụng đối với hiệu quả năng lượng tổng thể Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings, and certificates – Part 1: General aspects and application to overall energy performance |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5603:1998Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice on general principles of food hygiene |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 606,000 đ |