-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2119:1991Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng Limestone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7199:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12134:2017Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận Organic agriculture - Requirements for certification bodies |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5103:1990Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 368,000 đ |