-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8683-7:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 7: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán cường độc, chủng 17JB Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 7: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 17JB strain, virulent |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7245:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12129:2017Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5449:1991Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||