Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
14081 |
|
14082 |
TCVN 6468:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components |
14083 |
TCVN 6469:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
14084 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
14085 |
TCVN ISO 14001:1998Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Specification with guidance for use |
14086 |
|
14087 |
|
14088 |
|
14089 |
|
14090 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
14091 |
|
14092 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
14093 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
14094 |
TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content |
14095 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |
14096 |
TCVN 4860:1997Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH |
14097 |
TCVN 4864:1997Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
14098 |
|
14099 |
TCVN 5689:1997Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu điezen - Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products - Diesel fuel oils - Specifications |
14100 |
|