• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13607-6:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 6: Banana varieties

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6223:1996

Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn

Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 14127:2024

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ

Wood preservatives – Determination of the preventive action against marine borers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 13607-5:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5699-2-40:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

332,000 đ 332,000 đ Xóa
6

TCVN 13607-7:2024

Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 7: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 7: Coffee varieties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12709-2-23:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định loài ruồi đục quả ổi Bactrocera correcta Bezzi

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-23: Particular requirements for guava fruit fly Bactrocera correcta Bezzi

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 6591-4:2000

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,082,000 đ