• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6593:2000

Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi

Fuels. Determination of the existent gum. Evaporation method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8214:2009

Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện

Hydraulics physical model test of water headworks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1693:1995

Than đá. Lấy mẫu

Hard coal. Sampling

592,000 đ 592,000 đ Xóa
4

TCVN 7826:2015

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng. 8

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8215:2009

Công trình thủy lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối

Hydraulic structure - Major regulations on installation design observation equipment of water headworks

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 9893:2013

Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32

Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 6590:2000

Bàn khám phụ khoa

Gynaecological examination table

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,342,000 đ