Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.415 kết quả.

Searching result

7881

TCVN 7835-G04:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G04: Độ bền màu với oxit nito trong môi trường có độ ẩm cao

Textiles. Tests for colour fastness. Part G04: Colour fastness to oxides of nitrogen in the atmosphere at high humidities

7882

TCVN 7835-X09:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X09: Độ bền màu với formaldehyt

Textiles. Tests for colour fastness. Part X09: Colour fastness to formaldehyde

7883

TCVN 7835-X18:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X18: Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu

Textiles. Tests for colour fastness. Part X18: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials

7884

TCVN 7835-D02:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D02: Độ bền màu với ma sát : Dung môi hữu cơ

Textiles. Tests for colour fastness. Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents

7885

TCVN 7835-E07:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước

Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water

7886

TCVN 7835-E08:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E08: Độ bền màu với nước nóng.

Textiles. Tests for colour fastness. Part E08: Colour fastness to hot water

7887

TCVN 7835-E09:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting)

Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting

7888

TCVN 7835-B05:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B05: Phát hiện và đánh giá sự thay đổi màu theo ánh sáng

Textiles. Tests for colour fastness. Part B05: Detection and assessment of photochromism

7889

TCVN 7829:2013

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

7890

TCVN 7828:2013

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency

7891

TCVN 7761-3:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

7892

TCVN 7807:2013

Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic

Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content

7893

TCVN 7761-1:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

7894
7895

TCVN 7760:2013

Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ - Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Standard Test Method for Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, and Engine Oil by Ultraviolet Fluorescence

7896

TCVN 7722-2-8:2013

Đèn điện. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện cầm tay

Luminaires. Part 2-8: Particular requirements. Handlamps

7897

TCVN 7722-2-4:2013

Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires

7898

TCVN 7722-2-7:2013

Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn.

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use

7899

TCVN 7722-2-24:2013

Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt

Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface

7900

TCVN 7722-2-22:2013

Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp

Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting

Tổng số trang: 971