Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 15341 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
| 15342 |
|
| 15343 |
|
| 15344 |
|
| 15345 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
| 15346 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
| 15347 |
|
| 15348 |
|
| 15349 |
|
| 15350 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
| 15351 |
|
| 15352 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
| 15353 |
|
| 15354 |
|
| 15355 |
TCVN 5169:1993Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements |
| 15356 |
|
| 15357 |
TCVN 5194:1993Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods |
| 15358 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
| 15359 |
|
| 15360 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
