Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
11781 |
|
11782 |
TCVN 4538:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing |
11783 |
|
11784 |
TCVN 4354:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định màu Saybolt (phương pháp so màu Saybolt) Petroleum products. Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method |
11785 |
TCVN 4334:2007Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and coffee products. Vocabulary |
11786 |
TCVN 4329:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration |
11787 |
TCVN 4328-1:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 1: Kjeldahl method |
11788 |
TCVN 4327:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô Animal feeding stuffs. Determination of crude ash |
11789 |
|
11790 |
|
11791 |
TCVN 4315:2007Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production |
11792 |
TCVN 4281:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại dùng chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Key type three-jaw drill chuck. Specification |
11793 |
TCVN 4280:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Keyless type three-jaw drill chuck. Specification |
11794 |
TCVN 4065:2007Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement |
11795 |
|
11796 |
|
11797 |
|
11798 |
TCVN 3844:2007Xích xe đạp. Đặc tính và phương pháp thử Cycle chains. Characteristics and test methods |
11799 |
TCVN 3838:2007Xe đạp. Kích thước ngoài của đai ốc nan hoa Cycles. External dimensions of spoke nipples |
11800 |
TCVN 3753:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc Petroleum products. Test method for determination of pour point |