Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.532 kết quả.

Searching result

81

TCVN 13682:2023

Hướng dẫn lấy mẫu phụ phòng thí nghiệm thành phần môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải

Standard guide for laboratory subsampling of media related to waste management activities

82

TCVN 13683:2023

Hướng dẫn thu thập dữ liệu thiết kế quá trình xử lý tại địa điểm bị nhiễm bẩn – Địa điểm bị nhiễm hóa chất cần quan tâm

Standard guide for collecting treatment process design data at a contaminated site – A site contaminated with chemicals of interest

83

TCVN 13665-1:2023

Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 1: Isoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin

Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 1: Isocyanates using dibutylamine derivatives

84

TCVN 13665-2:2023

Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 2: Amin và aminoisoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin và etyl cloroformat

Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 2: Amines and aminoisocyanates using dibutylamine and ethyl chloroformate derivatives

85

TCVN 13666:2023

Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry

86

TCVN 13667:2023

Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua

Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide

87

TCVN 8858:2023

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance

88

TCVN 11041-9:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 9: Mật ong hữu cơ

Organic agriculture – Part 9: Organic honey

89

TCVN 11041-10:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ

Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed

90

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ

Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom

91

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ

Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts

92

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

93

TCVN 13607-1:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds

94

TCVN 13607-2:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice

95

TCVN 13607-3:2023

Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai

Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds

96

TCVN 13627:2023

Thép không gỉ làm đĩa phanh mô tô, xe máy

Stainless steels make for brake discs of mopeds, motorcycles

97

TCVN 13621:2023

Năng lượng chất lỏng thủy lực – Chất lỏng chống cháy (FR) – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Hydraulic fluid power – Fire-resistant (FR) fluids – Requirements and guidelines for use

98

TCVN 13622-1:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (bánh răng) − Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 1: Specifications for lubricants for enclosed gear systems

99

TCVN 13622-2:2023

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với các phẩm cấp CKH, CKJ và CKM (chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng nửa kín và hở)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 2: Specifications of categories CKH, CKJ and CKM (lubricants open and semi-enclosed gear systems

100

TCVN 13623:2023

Sản phẩm dầu mỏ – Mỡ bôi trơn – Lấy mẫu

Petroleum products – Lubricating greases – Sampling of greases

Tổng số trang: 927