-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13316-12:2025Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 12: Xe chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ trên cao Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 12: Aerial fire fighting and rescue vehicle |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14498:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy cố định bằng sol-khí dạng cô đặc Fire protection – Fixed Condensed Aerosol fire extinguisher |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10687-26-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 26-1: Tính khả dụng của hệ thống phát điện gió |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10687-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 5: Cánh tuabin gió |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 0 đ |