-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9395:2012Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu Bored pile. Construction, check and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14498:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy cố định bằng sol-khí dạng cô đặc Fire protection – Fixed Condensed Aerosol fire extinguisher |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10687-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 5: Cánh tuabin gió Wind energy generation systems – Part 5: Wind turbine blades |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10687-11:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 11: Kỹ thuật đo tiếng ồn âm thanh Wind turbines – Part 11: Acoustic noise measurement techniques |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10687-4:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 4: Yêu cầu thiết kế hộp số tuabin gió Wind energy generation systems – Part 4: Design requirements for wind turbine gearboxes |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,306,000 đ | ||||