Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 4001 |
TCVN 12364:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng độc tố gây nôn mửa (cereulide) sử dụng sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Microbiology of the food chain – Quantitative determination of emetic toxin (cereulide) using LC-MS/MS |
| 4002 |
TCVN 12365-1:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary |
| 4003 |
TCVN 12365-2:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 2: Quy trình xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thay thế so với phương pháp chuẩn Microbiology of the food chain – Method validation – Part 2: Protocol for the validation of alternative (proprietary) methods against a reference method |
| 4004 |
|
| 4005 |
|
| 4006 |
|
| 4007 |
TCVN 12455:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác nuôi Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in farmed crustacean distribution chains |
| 4008 |
TCVN 12456:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains |
| 4009 |
TCVN 12457:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains |
| 4010 |
TCVN 12458:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains |
| 4011 |
TCVN 12392-1:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber |
| 4012 |
TCVN 4617-2:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thẩm thấu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 2: Testing of penetrant materials |
| 4013 |
TCVN 5868:2018Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel |
| 4014 |
TCVN 4617-3:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 3: Khối thử tham chiếu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 3: Reference test blocks |
| 4015 |
TCVN 4617-4:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 4: Thiết bị Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 4: Equipment |
| 4016 |
TCVN 4617-5:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 oC |
| 4017 |
TCVN 4617-6:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 6: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ thấp hơn 10 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 oC |
| 4018 |
TCVN 4396-1:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 1: Nguyên lý chung Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 1: General principles |
| 4019 |
TCVN 4396-2:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media |
| 4020 |
TCVN 4396-3:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 3: Thiết bị Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 3: Equipment |
